Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm chính

Academic
Friendly

Từ "nghiêm chính" trong tiếng Việt có nghĩachặt chẽ, ngay thẳng, không sự gian dối hay khuất tất. Từ này thường được dùng để mô tả tính cách, hành động của một người hoặc cách thức làm việc không sự lừa dối, bất công hay sai trái.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả tính cách của một người:

    • dụ: "Ông ấy một người nghiêm chính, luôn làm việc với tinh thần trách nhiệm cao."
    • đây, "nghiêm chính" được sử dụng để thể hiện rằng người đó rất trung thực đáng tin cậy trong công việc.
  2. Đánh giá cách làm việc:

    • dụ: "Công ty này nổi tiếng với quy trình làm việc nghiêm chính, không bất kỳ hành vi gian lận nào."
    • Trong trường hợp này, "nghiêm chính" ám chỉ đến quy tắc chuẩn mực trong công việc của công ty.
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chân thật": Cũng có nghĩatrung thực, không nói dối.
    • "Liêm chính": Cũng mang ý nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ sự trung thực trong công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị hay tài chính.
  • Từ gần giống:

    • "Nghiêm ngặt": Tính chất chặt chẽ, nhưng thường dùng để chỉ quy định hay luật lệ, không nhất thiết phải liên quan đến tính cách cá nhân.
    • "Đáng tin cậy": Tương tự như nghiêm chính, nhưng không chỉ tập trung vào khía cạnh trung thực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính trị hoặc pháp luật:
    • "Để xây dựng một xã hội công bằng phát triển, chúng ta cần những cán bộ nghiêm chính."
    • Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nghiêm chính trong công việc của những người làm lãnh đạo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nghiêm chính", bạn có thể đặt trong bối cảnh công việc, đạo đức cá nhân hoặc các quy tắc xã hội. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ trích những người không nghiêm chính trong hành động của họ.
  1. Chặt chẽ ngay thẳng.

Similar Spellings

Words Containing "nghiêm chính"

Comments and discussion on the word "nghiêm chính"